教授
个, 位
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 教授
Ví dụ
1
这本书是由著名教授写的
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
2
教授正在研究古代文明。
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
3
教授建议我多读一些书。
Giáo sư gợi ý tôi nên đọc nhiều sách hơn.
4
我的导师是一位非常有经验的教授
Người hướng dẫn của tôi là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
5
教授强调了学习外语的重要性。
Giáo sư đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.