Chi tiết từ vựng

教授 【jiào shòu】

heart
(Phân tích từ 教授)
Nghĩa từ: Giáo sư
Hán việt: giao thọ
Lượng từ: 个, 位
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shì
hāfódàxué
哈佛大学
de
jiàoshòu
教授
D
D
ch
ch
ti
ti
ế
ế
ng
ng
Vi
Vi
t
t
:
:
Ô
Ô
ng
ng
y
y
l
l
à
à
gi
gi
á
á
o
o
s
s
ư
ư
c
c
a
a
Đ
Đ
i
i
h
h
c
c
Harvard
Harvard
.
.
D
D
ch
ch
ti
ti
ế
ế
ng
ng
Anh
Anh
:
:
He
He
is
is
a
a
professor
professor
at
at
Harvard
Harvard
University
University
.
.
V
V
í
í
d
d
2
2
:
:
de
mèngxiǎng
梦想
shì
chéngwéi
成为
yígè
一个
jiàoshòu
教授
:
:
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
zhè
běnshū
本书
shì
yóu
zhùmíng
著名
jiàoshòu
教授
xiě
de
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你