教授
jiàoshòu
giáo sư
Hán việt: giao thọ
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìdàxuédejiàoshòu教授DịchDch tiếngtiếng ViệtVit::ÔngÔng ấyy là giáogiáo sư củaca ĐạiĐi họchc HarvarHarvardd.DịchDch tiếngtiếng AnhAnh:: HeHe isis aa professorprofessor atat HarvardHarvard UniversitUniversityy.Ví dụd 22:: demèngxiǎngshìchéngwéiyígèjiàoshòu教授::
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
2
zhèběnshūshìyóuzhùmíngjiàoshòu教授xiěde
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
3
jiàoshòu教授zhèngzàiyánjiūgǔdàiwénmíng
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
4
jiàoshòu教授jiànyìduōyīxiēshū
Giáo sư gợi ý tôi nên đọc nhiều sách hơn.
5
dedǎoshīshìwèifēichángyǒujīngyàndejiàoshòu教授
Người hướng dẫn của tôi là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
6
jiàoshòu教授qiángdiàolexuéxíwàiyǔdezhòngyàoxìng
Giáo sư đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.

Từ đã xem