Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 探
探
tàn
thăm dò, khám phá
Hán việt:
tham
Nét bút
一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 探
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
侦探
zhēntàn
Thám tử
Ví dụ
1
wèi
为
le
了
tànchá
探
查
zhēnxiàng
真
相
,
tā
她
juédìng
决
定
nǚbànnánzhuāng
女
扮
男
装
hùnrù
混
入
dírén
敌
人
zhōngjiān
中
间
。
Để điều tra sự thật, cô ấy quyết định giả trai để lẫn vào giữa kẻ địch.
2
rénlèi
人
类
duì
对
yǔzhòu
宇
宙
de
的
tànsuǒ
探
索
cóngwèi
从
未
tíngzhǐ
停
止
。
Loài người chưa bao giờ ngừng khám phá vũ trụ.
Từ đã xem