Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 侦探
侦探
zhēntàn
Thám tử
Hán việt:
trinh tham
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 侦探
侦
【zhēn】
điều tra, gián điệp
探
【tàn】
thăm dò, khám phá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 侦探
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
yígè
一
个
sīrén
私
人
zhēntàn
侦探
Anh ấy là một thám tử tư.
2
zhègè
这
个
zhēntàn
侦探
gùshì
故
事
fēicháng
非
常
yǒuqù
有
趣
。
Câu chuyện thám tử này rất thú vị.
3
zhēntàn
侦探
zhèngzài
正
在
diàochá
调
查
zhè
这
qǐ
起
ànjiàn
案
件
。
Thám tử đang điều tra vụ án này.
Từ đã xem