侦探
zhēntàn
Thám tử
Hán việt: trinh tham
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyígèsīrénzhēntàn侦探
Anh ấy là một thám tử tư.
2
zhègèzhēntàn侦探gùshìfēichángyǒuqù
Câu chuyện thám tử này rất thú vị.
3
zhēntàn侦探zhèngzàidiàocházhèànjiàn
Thám tử đang điều tra vụ án này.

Từ đã xem