Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 悉
悉
xī
biết hết, hiểu rõ
Hán việt:
tất
Nét bút
ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 悉
Luyện tập
Từ ghép
熟悉
shúxi
Quen thuộc
Ví dụ
1
zhège
这
个
míngzì
名
字
tīng
听
qǐlái
起
来
hěn
很
shúxī
熟
悉
。
Tên này nghe quen quen.
2
zhè
这
jùzi
句
子
tīng
听
qǐlái
起
来
hěn
很
shúxī
熟
悉
。
Câu này nghe quen quen.
3
wǒ
我
bùtàishúxī
不
太
熟
悉
tā
他
,
zhǐshì
只
是
jiànguò
见
过
jǐcì
几
次
。
Tôi không quen biết anh ấy lắm, chỉ gặp vài lần.
4
duìmiàn
对
面
de
的
rén
人
hǎoxiàng
好
像
hěn
很
shúxī
熟
悉
。
Người đối diện có vẻ rất quen thuộc.
Từ đã xem