熟悉
shúxi
Quen thuộc
Hán việt: thục tất
陌生
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègèmíngzìtīngláihěnshúxī熟悉
Tên này nghe quen quen.
2
zhèjùzitīngláihěnshúxī熟悉
Câu này nghe quen quen.
3
tàishúxī熟悉zhǐshìjiànguò
Tôi không quen biết anh ấy lắm, chỉ gặp vài lần.
4
duìmiànderénhǎoxiànghěnshúxī熟悉
Người đối diện có vẻ rất quen thuộc.

Từ đã xem