Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 朗
朗
lǎng
rõ ràng, sáng sủa
Hán việt:
lãng
Nét bút
丶フ一一フ丶ノフ一一
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 朗
Luyện tập
Từ ghép
开朗
kāilǎng
Vui vẻ, phóng khoáng
Ví dụ
1
tā
他
de
的
xìnggé
性
格
hěn
很
kāilǎng
开
朗
。
Tính cách của cậu ấy rất vui vẻ.