lǎng
rõ ràng, sáng sủa
Hán việt: lãng
丶フ一一フ丶ノフ一一
10
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dexìnggéhěnkāilǎng
Tính cách của cậu ấy rất vui vẻ.