Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 开朗
开朗
kāilǎng
Vui vẻ, phóng khoáng
Hán việt:
khai lãng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 开朗
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
朗
【lǎng】
rõ ràng, sáng sủa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 开朗
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
xìnggé
性
格
hěn
很
kāilǎng
开朗
Tính cách của cậu ấy rất vui vẻ.