Chi tiết từ vựng

【dàn】

heart
Nghĩa từ: Nhạt nhẽo
Hán việt: đàm
Lượng từ: 件
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
Tổng số nét: 11
Loai từ:
Từ ghép:

píngdàn

Mộc mạc, không màu mè

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?