平淡
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 平淡
Ví dụ
1
他的生活很平淡几乎没有什么波折。
Cuộc sống của anh ấy rất bình dị, hầu như không có sóng gió gì.
2
虽然平淡但这正是他想要的生活方式。
Mặc dù bình dị, nhưng đó chính là lối sống anh ấy mong muốn.
3
这部电影的情节很平淡没有太大的起伏。
Cốt truyện của bộ phim này khá đơn giản, không có nhiều thăng trầm.