zōng
Tổng hợp, toàn diện
Hán việt: tông
フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngzàizōnghégèzhǒngxìnxī
Họ đang tổng hợp các thông tin.
2
zhèpiānwénzhāngzōnghélehěnduōyánjiūchéngguǒ
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
3
diànyǐngshìyīménzōnghéyìshù
Điện ảnh là một loại hình nghệ thuật tổng hợp.

Từ đã xem