综合
zōnghé
tổng hợp
Hán việt: tông cáp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngzàizōnghé综合gèzhǒngxìnxī
Họ đang tổng hợp các thông tin.
2
zhèpiānwénzhāngzōnghé综合lehěnduōyánjiūchéngguǒ
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
3
diànyǐngshìyīménzōnghé综合yìshù
Điện ảnh là một loại hình nghệ thuật tổng hợp.