duī
Đống, chất đống
Hán việt: đôi
一丨一ノ丨丶一一一丨一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qiángjiǎoduīmǎnlejiùshū
Góc tường chất đầy sách cũ.
2
háizimenzàiyuànziduīxuěrén
Bọn trẻ đang lăn tuyết làm người tuyết trong sân.
3
duīxuěrénshìdōngtiāndeyīxiànglèqùhuódòng
Làm người tuyết là một hoạt động vui vẻ vào mùa đông.
4
tāmenyònghúluóbozuòbízigěiduīxuěrén
Họ dùng cà rốt làm mũi cho người tuyết.