Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 堆满
堆满
duīmǎn
Chất đầy
Hán việt:
đôi mãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 堆满
堆
【duī】
Đống, chất đống
满
【mǎn】
đầy, đủ, mãn nguyện
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 堆满
Ví dụ
1
qiángjiǎo
墙
角
duīmǎn
堆满
le
了
jiùshū
旧
书
。
Góc tường chất đầy sách cũ.