quān
Vòng tròn, khu vực
Hán việt: khuyên
丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yòngyuánguīhuàleyígèwánměideyuánquān
Anh ấy đã vẽ một vòng tròn hoàn hảo bằng compa.
2
měigèyuánquāndōuyǒuyígèzhōngxīndiǎn
Mỗi vòng tròn đều có một điểm trung tâm.
3
yuèliàngdexíngzhuàngxiàngyígèyuánquān
Hình dạng của mặt trăng giống như một vòng tròn.

Từ đã xem