Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 惧
【懼】
惧
jù
Sợ hãi, kinh sợ
Hán việt:
cụ
Nét bút
丶丶丨丨フ一一一一ノ丶
Số nét
11
Lượng từ:
些
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 惧
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
恐惧
kǒngjù
Rất sợ hãi
Ví dụ
1
zìxìn
自
信
kěyǐ
可
以
kèfú
克
服
kǒngjù
恐
惧
。
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
2
yǒnggǎn
勇
敢
bù
不
yìwèizhe
意
味
着
méiyǒu
没
有
kǒngjù
恐
惧
。
Dũng cảm không có nghĩa là không có nỗi sợ.
Từ đã xem