恐惧
kǒngjù
Rất sợ hãi
Hán việt: khúng cụ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zìxìnkěyǐkèfúkǒngjù恐惧
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
2
yǒnggǎnyìwèizheméiyǒukǒngjù恐惧
Dũng cảm không có nghĩa là không có nỗi sợ.