Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恐惧
恐惧
kǒngjù
Rất sợ hãi
Hán việt:
khúng cụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 恐惧
恐
【kǒng】
Sợ hãi
惧
【jù】
Sợ hãi, kinh sợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恐惧
Luyện tập
Ví dụ
1
zìxìn
自
信
kěyǐ
可
以
kèfú
克
服
kǒngjù
恐惧
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
2
yǒnggǎn
勇
敢
bù
不
yìwèizhe
意
味
着
méiyǒu
没
有
kǒngjù
恐惧
Dũng cảm không có nghĩa là không có nỗi sợ.