宿
丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
11
个, 间
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
男生宿舍很干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
2
他不喜欢宿舍的食物。
Anh ấy không thích đồ ăn ở ký túc xá.
3
宿舍离学校很近。
Ký túc xá rất gần trường học.
4
宿舍有免费的Wi-Fi。
Ký túc xá có Wi-Fi miễn phí.
5
我们宿舍没有空调。
Ký túc xá của chúng tôi không có điều hòa.
6
你每天几点回宿舍?
Mấy giờ bạn về ký túc xá mỗi ngày?