宿舍
sùshè
ký túc xá, khu nội trú
Hán việt: tú xá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nánshēngsùshè宿舍hěngānjìng
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
2
xǐhuānsùshè宿舍deshíwù
Anh ấy không thích đồ ăn ở ký túc xá.
3
sùshè宿舍xuéxiàohěnjìn
Ký túc xá rất gần trường học.
4
sùshè宿舍yǒumiǎnfèideWiWi--FFii
Ký túc xá có Wi-Fi miễn phí.
5
wǒmensùshè宿舍méiyǒukōngtiáo
Ký túc xá của chúng tôi không có điều hòa.
6
měitiāndiǎnhuísùshè宿舍
Mấy giờ bạn về ký túc xá mỗi ngày?

Từ đã xem