Chi tiết từ vựng

宿舍 【sù shè】

heart
(Phân tích từ 宿舍)
Nghĩa từ: Ký túc xá
Hán việt: tú xá
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
sùshè
宿舍
de
shíwù
食物。
Anh ấy không thích đồ ăn ở ký túc xá.
sùshè
宿舍
xuéxiào
学校
hěnjìn
很近。
Ký túc xá rất gần trường học.
sùshè
宿舍
yǒu
miǎnfèi
免费
de
Wi
Wi
-
-
Fi
Fi。
Ký túc xá có Wi-Fi miễn phí.
wǒmen
我们
sùshè
宿舍
méiyǒu
没有
kōngtiáo
空调。
Ký túc xá của chúng tôi không có điều hòa.
měitiān
每天
jǐdiǎn
几点
huí
sùshè
宿舍
Mấy giờ bạn về ký túc xá mỗi ngày?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你