yǎn
Che, giấu
Hán việt: yểm
一丨一一ノ丶丨フ一一フ
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shìtúyǎngàidehuàishì
Anh ấy cố gắng che giấu việc xấu của mình.
2
shìtúyǎnshìdeyōuchóu
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.