Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 掩
掩
yǎn
Che, giấu
Hán việt:
yểm
Nét bút
一丨一一ノ丶丨フ一一フ
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 掩
Từ ghép
掩盖
yǎngài
Che giấu, giấu diếm
Ví dụ
1
tā
他
shìtú
试
图
yǎngài
掩
盖
tā
他
de
的
huàishì
坏
事
。
Anh ấy cố gắng che giấu việc xấu của mình.
2
tā
她
shìtú
试
图
yǎnshì
掩
饰
tā
她
de
的
yōuchóu
忧
愁
。
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.