Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 掩盖
掩盖
yǎngài
Che giấu, giấu diếm
Hán việt:
yểm cái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 掩盖
掩
【yǎn】
Che, giấu
盖
【gài】
che, đậy, phủ, xây nhà, chùm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 掩盖
Ví dụ
1
tā
他
shìtú
试
图
yǎngài
掩盖
tā
他
de
的
huàishì
坏
事
。
Anh ấy cố gắng che giấu việc xấu của mình.