Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 递
【遞】
递
dì
Đưa, trao
Hán việt:
đái
Nét bút
丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 递
Từ ghép
邮递员
yóudìyuán
Người đưa thư
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
cuī
催
yīxià
一
下
kuàidì
快
递
。
Tôi cần thúc giục việc giao hàng nhanh.