yuè
Nhảy, nhảy vọt
Hán việt: dược
丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
11
HSK1

Ví dụ

1
zàibānshàngfēichánghuóyuè
Anh ấy rất năng động trong lớp học.
2
wǒmenyīnggāirànghuìyìgèngjiāhuóyuè
Chúng ta nên làm cho cuộc họp trở nên sôi nổi hơn.
3
zhègèhuàtízàilùntánshàngfēichánghuóyuè
Chủ đề này rất sôi động trên diễn đàn.

Từ đã xem