Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 跃
【躍】
跃
yuè
Nhảy, nhảy vọt
Hán việt:
dược
Nét bút
丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 跃
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
活跃
huóyuè
Năng động, hoạt bát
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
bān
班
shàng
上
fēicháng
非
常
huóyuè
活
跃
。
Anh ấy rất năng động trong lớp học.
2
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
ràng
让
huìyì
会
议
gèngjiā
更
加
huóyuè
活
跃
。
Chúng ta nên làm cho cuộc họp trở nên sôi nổi hơn.
3
zhègè
这
个
huàtí
话
题
zài
在
lùntán
论
坛
shàng
上
fēicháng
非
常
huóyuè
活
跃
。
Chủ đề này rất sôi động trên diễn đàn.
Từ đã xem