活跃
huóyuè
Năng động, hoạt bát
Hán việt: hoạt dược
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zàibānshàngfēichánghuóyuè活跃
Anh ấy rất năng động trong lớp học.
2
wǒmenyīnggāirànghuìyìgèngjiāhuóyuè活跃
Chúng ta nên làm cho cuộc họp trở nên sôi nổi hơn.
3
zhègehuàtízàilùntánshàngfēichánghuóyuè活跃
Chủ đề này rất sôi động trên diễn đàn.