Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 活跃
活跃
huóyuè
Năng động, hoạt bát
Hán việt:
hoạt dược
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 活跃
活
【huó】
sống, hoạt động, làm việc
跃
【yuè】
Nhảy, nhảy vọt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 活跃
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
bānshàng
班
上
fēicháng
非
常
huóyuè
活跃
Anh ấy rất năng động trong lớp học.
2
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
ràng
让
huìyì
会
议
gèngjiā
更
加
huóyuè
活跃
Chúng ta nên làm cho cuộc họp trở nên sôi nổi hơn.
3
zhège
这
个
huàtí
话
题
zài
在
lùntán
论
坛
shàng
上
fēicháng
非
常
huóyuè
活跃
Chủ đề này rất sôi động trên diễn đàn.