Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 祥
祥
xiáng
lành, may mắn
Hán việt:
tường
Nét bút
丶フ丨丶丶ノ一一一丨
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 祥
Từ ghép
吉祥
jíxiáng
may mắn, tốt lành
Ví dụ
1
tāmen
他
们
xiāngxìn
相
信
hóngsè
红
色
dàibiǎo
代
表
jíxiáng
吉
祥
。
Họ tin rằng màu đỏ đại diện cho sự may mắn.
2
zhège
这
个
míngzì
名
字
yùyì
寓
意
jíxiáng
吉
祥
。
Cái tên này mang ý nghĩa tốt lành.
3
zhōngguó
中
国
rén
人
rènwéi
认
为
lóngshì
龙
是
jíxiáng
吉
祥
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.