吉祥
jíxiáng
may mắn, tốt lành
Hán việt: cát tường
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
tāmenxiāngxìnhóngsèdàibiǎojíxiáng吉祥
Họ tin rằng màu đỏ đại diện cho sự may mắn.
2
zhègemíngzìyùyìjíxiáng吉祥
Cái tên này mang ý nghĩa tốt lành.
3
zhōngguórénrènwéilóngshìjíxiáng吉祥dexiàngzhēng
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.