Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 吉祥
吉祥
jíxiáng
may mắn, tốt lành
Hán việt:
cát tường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 吉祥
吉
【jí】
May mắn
祥
【xiáng】
lành, may mắn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 吉祥
Ví dụ
1
tāmen
他
们
xiāngxìn
相
信
hóngsè
红
色
dàibiǎo
代
表
jíxiáng
吉祥
Họ tin rằng màu đỏ đại diện cho sự may mắn.
2
zhège
这
个
míngzì
名
字
yùyì
寓
意
jíxiáng
吉祥
Cái tên này mang ý nghĩa tốt lành.
3
zhōngguó
中
国
rén
人
rènwéi
认
为
lóngshì
龙
是
jíxiáng
吉祥
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.