shé
con rắn, tuổi rắn (con giáp)
Hán việt: di
丨フ一丨一丶丶丶フノフ
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shǔshé
Tôi sinh vào năm con Rắn.
2
shé
Anh ấy sợ rắn.

Từ đã xem