Chi tiết từ vựng

眼镜蛇 【yǎn jìng shé】

heart
(Phân tích từ 眼镜蛇)
Nghĩa từ: Con rắn hổ mang
Hán việt: nhãn cảnh di
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你