Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 眼镜蛇
眼镜蛇
yǎnjìngshé
Con rắn hổ mang
Hán việt:
nhãn cảnh di
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 眼镜蛇
眼
【yǎn】
Mắt
蛇
【shé】
con rắn, tuổi rắn (con giáp)
镜
【jìng】
Gương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 眼镜蛇
Luyện tập
Ví dụ
1
yǎnjìngshé
眼镜蛇
shì
是
yī
一
zhǒng
种
fēicháng
非
常
wēixiǎn
危
险
de
的
shé
蛇
。
Rắn hổ mang là một loài rắn vô cùng nguy hiểm.
2
zài
在
yìndù
印
度
,
yǎnjìngshé
眼镜蛇
bèi
被
rènwéi
认
为
shì
是
shénshèng
神
圣
de
的
。
Ở Ấn Độ, rắn hổ mang được coi là linh thiêng.
3
xiǎoxīn
小
心
zhè
这
piàn
片
qūyù
区
域
,
zhèlǐ
这
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
yǎnjìngshé
眼镜蛇
Hãy cẩn thận ở khu vực này, có rất nhiều rắn hổ mang.
Từ đã xem