眼镜蛇
yǎnjìngshé
Con rắn hổ mang
Hán việt: nhãn cảnh di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǎnjìngshé眼镜蛇shìzhǒngfēichángwēixiǎndeshé
Rắn hổ mang là một loài rắn vô cùng nguy hiểm.
2
zàiyìndùyǎnjìngshé眼镜蛇bèirènwéishìshénshèngde
Ở Ấn Độ, rắn hổ mang được coi là linh thiêng.
3
xiǎoxīnzhèpiànqūyùzhèlǐyǒuhěnduōyǎnjìngshé眼镜蛇
Hãy cẩn thận ở khu vực này, có rất nhiều rắn hổ mang.

Từ đã xem