Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 猪
【豬】
猪
zhū
con lợn, tuổi lợn (con giáp)
Hán việt:
trư
Nét bút
ノフノ一丨一ノ丨フ一一
Số nét
11
Lượng từ:
口, 头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 猪
Từ ghép
猪肉
zhūròu
Thịt lợn
Ví dụ
1
tā
她
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
bā
扒
zhūpái
猪
排
。
Cô ấy thích ăn sườn heo nướng.