猪肉
zhūròu
Thịt lợn
Hán việt: trư nhụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhūròu猪肉zàizhōngguófēichángshòuhuānyíng
Thịt lợn rất được ưa chuộng ở Trung Quốc.
2
qǐnggěiyīxiēzhūròu猪肉shūcài
Làm ơn cho tôi một ít thịt lợn và rau.
3
xǐhuānchīhóngshāozhūròu猪肉
Tôi thích ăn thịt lợn kho tàu.