Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绳
【繩】
绳
shéng
Dây thừng, dây
Hán việt:
thằng
Nét bút
フフ一丨フ一丨フ一一フ
Số nét
11
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 绳
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
绳子
shéngzi
Dây thừng
Ví dụ
1
yī
一
tiáo
条
shéngzi
绳
子
Một sợi dây.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
yī
一
tiáo
条
chángdù
长
度
zhìshǎo
至
少
wèi
为
100
1
0
0
gōngfēn
公
分
de
的
shéngzi
绳
子
。
Tôi cần một sợi dây dài ít nhất 100 centimet.
3
tiàoshéng
跳
绳
shì
是
yī
一
zhǒng
种
hěn
很
hǎo
好
de
的
duànliàn
锻
炼
。
Nhảy dây là một hình thức tập luyện rất tốt.
4
tā
他
shìtú
试
图
yǎoduàn
咬
断
nà
那
gēn
根
shéngzi
绳
子
。
Anh ấy cố gắng cắn đứt sợi dây.
Từ đã xem