shéng
Dây thừng, dây
Hán việt: thằng
フフ一丨フ一丨フ一一フ
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tiáoshéngzi
Một sợi dây.
2
xūyàotiáochángdùzhìshǎowèi100100gōngfēndeshéngzi
Tôi cần một sợi dây dài ít nhất 100 centimet.
3
tiàoshéngshìzhǒnghěnhǎodeduànliàn
Nhảy dây là một hình thức tập luyện rất tốt.
4
shìtúyǎoduàngēnshéngzi
Anh ấy cố gắng cắn đứt sợi dây.

Từ đã xem