Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绳子
绳子
shéngzi
Dây thừng
Hán việt:
thằng tí
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绳子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
绳
【shéng】
Dây thừng, dây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绳子
Luyện tập
Ví dụ
1
yī
一
tiáo
条
shéngzi
绳子
Một sợi dây.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
yī
一
tiáo
条
chángdù
长
度
zhìshǎo
至
少
wèi
为
100
1
0
0
gōngfēn
公
分
de
的
shéngzi
绳子
Tôi cần một sợi dây dài ít nhất 100 centimet.
3
tā
他
shìtú
试
图
yǎoduàn
咬
断
nà
那
gēn
根
shéngzi
绳子
Anh ấy cố gắng cắn đứt sợi dây.
Từ đã xem