yīng
trẻ sơ sinh, em bé
Hán việt: anh
丨フノ丶丨フノ丶フノ一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīngérzàidìshàng
Em bé đang bò trên sàn.
2
yīngérdedàbiàn便shìhuángsède
Phân của trẻ sơ sinh là màu vàng.
3
tīngjiànyīngérdetíkūshēng
Cô ấy nghe thấy tiếng khóc của em bé.
4
yīngérdebízihěnxiǎo
Mũi của em bé rất nhỏ.
5
yīngérbèixiǎngshēngchǎoxǐngle
Em bé bị tiếng động làm thức giấc.

Từ đã xem