婴儿
yīng'ér
em bé
Hán việt: anh nhi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīngér婴儿zàidìshàng
Em bé đang bò trên sàn.
2
yīngér婴儿dedàbiàn便shìhuángsède
Phân của trẻ sơ sinh là màu vàng.
3
tīngjiànyīngér婴儿detíkūshēng
Cô ấy nghe thấy tiếng khóc của em bé.
4
yīngér婴儿debízihěnxiǎo
Mũi của em bé rất nhỏ.
5
yīngér婴儿bèixiǎngshēngchǎoxǐngle
Em bé bị tiếng động làm thức giấc.

Từ đã xem