Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 睁
【睜】
睁
zhēng
mở mắt
Hán việt:
tranh
Nét bút
丨フ一一一ノフフ一一丨
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 睁
Luyện tập
Từ ghép
睁眼
zhēngyǎn
Mở mắt
Ví dụ