睁眼
zhēngyǎn
Mở mắt
Hán việt: tranh nhãn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dāngzhēngyǎnjiùkàndàolechuāngwàideměilìfēngjǐng
Khi tôi mở mắt ra, tôi đã thấy cảnh đẹp bên ngoài cửa sổ.
2
zhēngyǎnfāxiànzìjǐzàiyígèmòshēngdedìfāng
Cô ấy mở mắt và phát hiện mình ở một nơi xa lạ.
3
měitiānzǎoshàngzhēngyǎn睁眼dedìyījiànshìjiùshìjiǎnchádeshǒujī
Việc đầu tiên tôi làm mỗi sáng khi mở mắt là kiểm tra điện thoại của mình.

Từ đã xem