Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 睁眼
睁眼
zhēngyǎn
Mở mắt
Hán việt:
tranh nhãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 睁眼
眼
【yǎn】
Mắt
睁
【zhēng】
mở mắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 睁眼
Ví dụ
1
dāng
当
wǒ
我
yī
一
zhēngyǎn
睁眼
wǒ
我
jiù
就
kàndào
看
到
le
了
chuāngwài
窗
外
de
的
měilì
美
丽
fēngjǐng
风
景
。
Khi tôi mở mắt ra, tôi đã thấy cảnh đẹp bên ngoài cửa sổ.
2
tā
她
zhēngyǎn
睁眼
fāxiànzìjǐ
发
现
自
己
zài
在
yígè
一
个
mòshēng
陌
生
de
的
dìfāng
地
方
。
Cô ấy mở mắt và phát hiện mình ở một nơi xa lạ.
3
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
zhēngyǎn
睁眼
de
的
dìyījiàn
第
一
件
shì
事
jiùshì
就
是
jiǎnchá
检
查
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
。
Việc đầu tiên tôi làm mỗi sáng khi mở mắt là kiểm tra điện thoại của mình.