jǐng
Cổ
Hán việt: cảnh
フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
11
HSK1

Ví dụ

1
dejǐngbùshòushāngle。
Anh ấy bị thương ở cổ.
2
qǐngdàishàngwéijīnbǎohùdejǐngbù。
Hãy đeo khăn quàng để bảo vệ cổ của bạn.
3
jǐngzhuībìngzàibàngōngshìgōngzuòzhězhōnghěnchángjiàn。
Bệnh cột sống cổ rất phổ biến trong số những người làm việc văn phòng.

Từ đã xem

AI