Chi tiết từ vựng

【頸】【jǐng】

heart
Nghĩa từ: Cổ
Hán việt: cảnh
Nét bút: フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
Tổng số nét: 11
Loai từ:
Từ ghép:

cháng jǐng lù

鹿

Con hươu cao cổ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?