Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
颈
【頸】
【jǐng】
Nghĩa từ:
Cổ
Hán việt:
cảnh
Nét bút:
フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
Tổng số nét:
11
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người
Loai từ:
Từ ghép:
cháng jǐng lù
长
颈
鹿
Con hươu cao cổ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send