Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 颈
【頸】
颈
jǐng
Cổ
Hán việt:
cảnh
Nét bút
フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 颈
Luyện tập
Từ ghép
长颈鹿
chángjǐnglù
Con hươu cao cổ
Ví dụ
1
tā
他
de
的
jǐngbù
颈
部
shòushāng
受
伤
le
了
。
Anh ấy bị thương ở cổ.
2
qǐngdài
请
戴
shàng
上
wéijīn
围
巾
bǎohù
保
护
nǐ
你
de
的
jǐngbù
颈
部
。
Hãy đeo khăn quàng để bảo vệ cổ của bạn.
3
jǐngzhuībìng
颈
椎
病
zài
在
bàngōngshì
办
公
室
gōngzuòzhě
工
作
者
zhōng
中
hěn
很
chángjiàn
常
见
。
Bệnh cột sống cổ rất phổ biến trong số những người làm việc văn phòng.