shì
qua đời, mất
Hán việt: thệ
一丨一ノノ一丨丶フ丶
10
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shíjiānjiùzhèyàngliúshì
Thời gian cứ thế trôi đi.
2
zàizhōngguódiàoxiàoshìbiǎoshìduìqīnrénshìqùdezūnzhòngāidàodefāngshì
Ở Trung Quốc, việc tưởng niệm là cách thể hiện sự tôn trọng và đau buồn cho người thân đã mất.