Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 逝
逝
shì
qua đời, mất
Hán việt:
thệ
Nét bút
一丨一ノノ一丨丶フ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 逝
Từ ghép
流逝
liúshì
Trôi qua
Ví dụ
1
shíjiān
时
间
jiù
就
zhèyàng
这
样
liúshì
流
逝
。
Thời gian cứ thế trôi đi.
2
zài
在
zhōngguó
中
国
,
diàoxiào
吊
孝
shì
是
biǎoshì
表
示
duì
对
qīnrén
亲
人
shìqù
逝
去
de
的
zūnzhòng
尊
重
hé
和
āidào
哀
悼
de
的
fāngshì
方
式
。
Ở Trung Quốc, việc tưởng niệm là cách thể hiện sự tôn trọng và đau buồn cho người thân đã mất.