Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 流逝
流逝
liúshì
Trôi qua
Hán việt:
lưu thệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 流逝
流
【liú】
chảy, đổ, trôi, lan truyền
逝
【shì】
qua đời, mất
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 流逝
Ví dụ
1
shíjiān
时
间
jiù
就
zhèyàng
这
样
liúshì
流逝
Thời gian cứ thế trôi đi.