Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 硕
【碩】
硕
shuò
lớn, to
Hán việt:
thạc
Nét bút
一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 硕
Luyện tập
Từ ghép
硕士
shuòshì
Thạc sĩ
Ví dụ
1
tā
她
nádào
拿
到
le
了
shuòshì
硕
士
xuélì
学
历
。
Cô ấy đã đạt được học vấn thạc sĩ.
Từ đã xem