shuò
lớn, to
Hán việt: thạc
一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
11
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
nádàoleshuòshìxuélì
Cô ấy đã đạt được học vấn thạc sĩ.

Từ đã xem