Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 谎
【謊】
谎
huǎng
lời nói dối, sự giả dối
Hán việt:
hoang
Nét bút
丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
Số nét
11
Lượng từ:
句, 串
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 谎
Từ ghép
说谎
shuōhuǎng
Nói dối
Ví dụ
1
tā
他
gùyì
故
意
shuōhuǎng
说
谎
lái
来
bǎohù
保
护
tā
她
。
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.