huǎng
lời nói dối, sự giả dối
Hán việt: hoang
丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
11
句, 串
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gùyìshuōhuǎngláibǎohù
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.