Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 说谎
说谎
shuōhuǎng
Nói dối
Hán việt:
duyệt hoang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 说谎
说
【shuō】
nói, phát biểu
谎
【huǎng】
lời nói dối, sự giả dối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 说谎
Ví dụ
1
tā
他
gùyì
故
意
shuōhuǎng
说谎
lái
来
bǎohù
保
护
tā
她
。
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.