说谎
shuōhuǎng
Nói dối
Hán việt: duyệt hoang
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gùyìshuōhuǎngláibǎohù
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.

Từ đã xem