Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 笛
笛
dí
sáo, còi
Hán việt:
địch
Nét bút
ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
Số nét
11
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 笛
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
长笛
chángdí
Sáo
Ví dụ
1
tā
他
yòng
用
zhúzi
竹
子
zuò
做
le
了
yígè
一
个
dízi
笛
子
。
Anh ấy đã dùng tre để làm một cái sáo.
Từ đã xem