sáo, còi
Hán việt: địch
ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yòngzhúzizuòleyígèdízi
Anh ấy đã dùng tre để làm một cái sáo.

Từ đã xem