Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长笛
长笛
chángdí
Sáo
Hán việt:
tràng địch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长笛
笛
【dí】
sáo, còi
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长笛
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
chuī
吹
chángdí
长笛
chuī
吹
dé
得
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Cô ấy thổi sáo trúc rất giỏi.
2
chángdí
长笛
de
的
shēngyīn
声
音
zhēnshì
真
是
tài
太
měi
美
le
了
。
Tiếng sáo trúc thật là hay.
3
xuéxí
学
习
chángdí
长笛
xūyào
需
要
hěnduō
很
多
nàixīn
耐
心
。
Học chơi sáo trúc cần nhiều kiên nhẫn.
Từ đã xem