Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 啤
啤
pí
bia
Hán việt:
bì
Nét bút
丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
Số nét
11
Lượng từ:
杯, 瓶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 啤
Từ ghép
啤酒
píjiǔ
bia
Ví dụ
1
déguó
德
国
de
的
píjiǔ
啤
酒
hěn
很
yǒumíng
有
名
。
Bia Đức rất nổi tiếng.
2
tā
他
xǐhuān
喜
欢
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Anh ấy thích uống bia.
3
zhèjiā
这
家
jiǔbā
酒
吧
de
的
píjiǔ
啤
酒
hěn
很
hǎohē
好
喝
。
Bia ở quán bar này rất ngon.
4
wǒ
我
bùcháng
不
常
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Tôi không thường xuyên uống bia.
5
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
sānpíng
三
瓶
píjiǔ
啤
酒
。
Hãy đưa cho tôi ba chai bia.