Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 啤酒
啤酒
píjiǔ
bia
Hán việt:
bì tửu
Lượng từ:
杯, 瓶, 罐, 桶, 缸
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Phân tích từ 啤酒
啤
【pí】
bia
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 啤酒
Ví dụ
1
déguó
德
国
de
的
píjiǔ
啤酒
hěn
很
yǒumíng
有
名
。
Bia Đức rất nổi tiếng.
2
tā
他
xǐhuān
喜
欢
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Anh ấy thích uống bia.
3
zhèjiā
这
家
jiǔbā
酒
吧
de
的
píjiǔ
啤酒
hěn
很
hǎohē
好
喝
。
Bia ở quán bar này rất ngon.
4
wǒ
我
bùcháng
不
常
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Tôi không thường xuyên uống bia.
5
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
sānpíng
三
瓶
píjiǔ
啤酒
Hãy đưa cho tôi ba chai bia.