Chi tiết từ vựng

啤酒 【pí jiǔ】

heart
(Phân tích từ 啤酒)
Nghĩa từ: Bia, rượu
Hán việt: bì tửu
Lượng từ: 杯, 瓶, 罐, 桶, 缸
Hình ảnh:
啤酒 啤酒
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
hēpíjiǔ
啤酒
Anh ấy thích uống bia.
zhèjiā
这家
jiǔbā
酒吧
de
píjiǔ
啤酒
hěn
hǎohē
好喝。
Bia ở quán bar này rất ngon.
bùcháng
不常
hēpíjiǔ
啤酒
Tôi không thường xuyên uống bia.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你