啤酒
píjiǔ
bia
Hán việt: bì tửu
杯, 瓶, 罐, 桶, 缸
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
déguódepíjiǔ啤酒hěnyǒumíng
Bia Đức rất nổi tiếng.
2
xǐhuānpíjiǔ啤酒
Anh ấy thích uống bia.
3
zhèjiājiǔbadepíjiǔ啤酒hěnhǎo
Bia ở quán bar này rất ngon.
4
chángpíjiǔ啤酒
Tôi không thường xuyên uống bia.
5
qǐnggěisānpíngpíjiǔ啤酒
Hãy đưa cho tôi ba chai bia.

Từ đã xem