Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
啤酒 【pí jiǔ】
(Phân tích từ 啤酒)
Nghĩa từ:
Bia, rượu
Hán việt:
bì tửu
Lượng từ: 杯, 瓶, 罐, 桶, 缸
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
xǐhuān
喜欢
hēpíjiǔ
喝
啤酒
。
Anh ấy thích uống bia.
zhèjiā
这家
jiǔbā
酒吧
de
的
píjiǔ
啤酒
hěn
很
hǎohē
好喝。
Bia ở quán bar này rất ngon.
wǒ
我
bùcháng
不常
hēpíjiǔ
喝
啤酒
。
Tôi không thường xuyên uống bia.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send