Chi tiết từ vựng

【聾】【lóng】

heart
Nghĩa từ: Điếc
Hán việt: lung
Nét bút: 一ノフノ丶一丨丨一一一
Tổng số nét: 11
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • ěr: Lỗ tai

  • lóng: Con rồng

Từ ghép:

lóng yǎ

Điếc và câm

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?