Chi tiết từ vựng

聋哑 【lóng yǎ】

heart
(Phân tích từ 聋哑)
Nghĩa từ: Điếc và câm
Hán việt: lung a
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận