Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盔
盔
kuī
mũ bảo hiểm, mũ giáp
Hán việt:
khôi
Nét bút
一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 盔
Từ ghép
头盔
tóukuī
Mũ bảo hiểm
Ví dụ
1
wèile
为
了
ānquán
安
全
,
nǐ
你
bìxū
必
须
dài
带
tóukuī
头
盔
。
Vì sự an toàn, bạn phải đội mũ bảo hiểm.