kuī
mũ bảo hiểm, mũ giáp
Hán việt: khôi
一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèileānquánbìxūdàitóukuī
Vì sự an toàn, bạn phải đội mũ bảo hiểm.