shuì
Thuế
Hán việt: thoát
ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
12
种, 样
HSK1

Ví dụ

1
duōshùrénfǎnduìtígāoshuìshōu
Đa số mọi người phản đối việc tăng thuế.