Chi tiết từ vựng

税务局 【shuì wù jú】

heart
(Phân tích từ 税务局)
Nghĩa từ: Cục thuế
Hán việt: thoát vũ cục
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?